Có 2 kết quả:
做厅长 zuò tīng zhǎng ㄗㄨㄛˋ ㄊㄧㄥ ㄓㄤˇ • 做廳長 zuò tīng zhǎng ㄗㄨㄛˋ ㄊㄧㄥ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (jocularly) to sleep on the couch
(2) to sleep in the living room
(2) to sleep in the living room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (jocularly) to sleep on the couch
(2) to sleep in the living room
(2) to sleep in the living room
Bình luận 0